Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
nữa rồi nghĩa là gì?
Gợi ý...
viết lách
幕賓
絶滅の危機にある
Thái bình Thiên Quốc
あれ
Nghĩa của "nữa rồi"
nữa rồi
等到(一天); 待到(将来)。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
26
nữa rồi
等到(一天); 待到(將來)。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
26